Phát quang là gì? Các công bố khoa học về Phát quang

Phát quang là hiện tượng vật chất phát sáng do các quá trình phi nhiệt, khi electron chuyển từ trạng thái kích thích về cơ bản và phát ra photon ánh sáng. Khác với bức xạ nhiệt, phát quang xảy ra ở nhiệt độ thấp với nhiều cơ chế như huỳnh quang, lân quang, điện phát quang, hóa phát quang và sinh học phát quang.

Khái niệm về phát quang

Phát quang, trong tiếng Anh gọi là luminescence, là hiện tượng vật chất phát ra ánh sáng mà không cần tới nhiệt độ cao. Đây là hiện tượng khác biệt với bức xạ nhiệt, nơi ánh sáng được tạo ra do sự nung nóng, ví dụ như ánh sáng từ bóng đèn sợi đốt. Phát quang được xem như một dạng phát sáng phi nhiệt, nơi năng lượng được cung cấp cho vật chất đến từ các nguồn khác như quang học, điện, hóa học hoặc sinh học.

Khi một phân tử hoặc nguyên tử hấp thụ năng lượng từ môi trường, electron của nó sẽ được kích thích lên mức năng lượng cao hơn. Khi electron trở về trạng thái năng lượng thấp hơn, năng lượng dư thừa được giải phóng dưới dạng photon ánh sáng. Ánh sáng này có thể nằm trong vùng khả kiến hoặc ngoài vùng khả kiến như tử ngoại và hồng ngoại, tùy thuộc vào năng lượng của photon.

Trong tự nhiên, phát quang xuất hiện ở nhiều dạng đa dạng, từ phát sáng sinh học của sinh vật biển, ánh sáng của đom đóm, cho tới các hiện tượng vật lý trong phòng thí nghiệm. Trong công nghệ, phát quang được khai thác để sản xuất đèn LED, màn hình OLED, cảm biến sinh học và nhiều ứng dụng hiện đại khác.

Nguyên lý vật lý cơ bản

Cơ chế cơ bản của phát quang dựa trên sự chuyển trạng thái lượng tử của electron trong nguyên tử hoặc phân tử. Khi electron hấp thụ năng lượng và nhảy lên trạng thái kích thích, chúng không duy trì được trạng thái này lâu mà sẽ trở về trạng thái cơ bản. Quá trình này kèm theo sự phát xạ photon ánh sáng.

Công thức liên quan trực tiếp đến năng lượng photon phát ra là:

E=hν=hcλE = h\nu = \frac{hc}{\lambda}

Trong đó, EE là năng lượng photon, hh là hằng số Planck, ν\nu là tần số ánh sáng, cc là vận tốc ánh sáng, và λ\lambda là bước sóng. Bước sóng quyết định màu sắc ánh sáng được phát ra, ví dụ bước sóng ngắn ứng với ánh sáng xanh – tím, trong khi bước sóng dài ứng với ánh sáng đỏ – cam.

Sự khác nhau giữa các loại phát quang thường đến từ nguồn năng lượng kích thích và thời gian duy trì trạng thái phát sáng. Một số hiện tượng phát sáng diễn ra ngay lập tức và tắt ngay khi ngừng kích thích, trong khi có loại phát sáng kéo dài một khoảng thời gian nhất định dù nguồn kích thích đã mất.

Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa bước sóng và màu sắc ánh sáng phát ra:

Bước sóng (nm) Màu ánh sáng
380 – 450 Tím – Xanh tím
450 – 495 Xanh lam
495 – 570 Xanh lục
570 – 590 Vàng
590 – 620 Da cam
620 – 750 Đỏ

Các loại phát quang

Các nhà khoa học phân chia phát quang thành nhiều loại khác nhau dựa trên cơ chế kích thích và đặc tính thời gian phát sáng. Mỗi loại có ứng dụng riêng trong đời sống và nghiên cứu.

Các loại phát quang phổ biến gồm:

  • Huỳnh quang (fluorescence): xảy ra gần như ngay lập tức khi vật chất hấp thụ ánh sáng kích thích. Khi nguồn kích thích bị loại bỏ, ánh sáng cũng tắt gần như ngay lập tức.
  • Lân quang (phosphorescence): duy trì ánh sáng một thời gian dài ngay cả sau khi nguồn kích thích đã mất, thường thấy trong các vật liệu dạ quang.
  • Điện phát quang (electroluminescence): ánh sáng phát ra khi có dòng điện chạy qua vật chất, điển hình là hiện tượng trong đèn LED.
  • Hóa phát quang (chemiluminescence): ánh sáng phát sinh từ phản ứng hóa học, ví dụ như phản ứng của luminol trong giám định pháp y.
  • Sinh học phát quang (bioluminescence): ánh sáng do sinh vật sống phát ra, như ánh sáng của đom đóm hoặc sinh vật biển sâu.
  • Phát quang do bức xạ (radioluminescence): ánh sáng phát sinh khi vật chất chịu tác động của bức xạ ion hóa, thường thấy trong các đồng vị phóng xạ.

Bảng so sánh đặc điểm giữa huỳnh quang và lân quang:

Đặc điểm Huỳnh quang Lân quang
Thời gian phát sáng Rất ngắn, tắt ngay khi mất kích thích Kéo dài sau khi mất kích thích
Ứng dụng phổ biến Đèn huỳnh quang, hiển vi huỳnh quang Sơn dạ quang, biển báo phát sáng
Hiệu suất năng lượng Cao Trung bình

Ứng dụng trong khoa học và công nghệ

Trong khoa học và công nghệ hiện đại, phát quang đã trở thành nền tảng của nhiều ứng dụng thiết yếu. Trong công nghệ chiếu sáng, điện phát quang là nguyên lý cơ bản để sản xuất đèn LED – loại đèn có hiệu suất năng lượng cao, tuổi thọ dài, thay thế cho bóng đèn sợi đốt và huỳnh quang truyền thống. OLED, một biến thể khác, được ứng dụng trong màn hình điện thoại và TV hiện đại.

Trong lĩnh vực sinh học và y học, các chất huỳnh quang được sử dụng làm dấu hiệu sinh học để quan sát quá trình trong tế bào sống, nghiên cứu protein và DNA. Hiển vi huỳnh quang và kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang (ELISA) là những ứng dụng nổi bật dựa trên phát quang.

Ngoài ra, phát quang còn đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như an ninh (mực huỳnh quang chống giả mạo), môi trường (cảm biến phát quang để phát hiện kim loại nặng) và vật liệu học (nghiên cứu chất phát quang mới cho năng lượng tái tạo). Đây là minh chứng rõ rệt cho sự đa dạng ứng dụng của phát quang trong cả khoa học cơ bản và công nghệ ứng dụng.

Ứng dụng trong tự nhiên

Trong tự nhiên, phát quang biểu hiện rõ rệt nhất ở hiện tượng sinh học phát quang (bioluminescence). Hàng ngàn loài sinh vật biển, bao gồm tảo, sứa, cá mực và nhiều loài cá sâu biển, có khả năng tự phát sáng nhờ vào hệ enzym luciferase và cơ chất luciferin. Khi luciferin bị oxy hóa dưới xúc tác của luciferase, năng lượng được giải phóng dưới dạng photon ánh sáng. Quá trình này có hiệu suất năng lượng rất cao, gần như toàn bộ năng lượng hóa học được chuyển thành ánh sáng mà không sinh nhiều nhiệt.

Ánh sáng phát quang ở sinh vật biển phục vụ nhiều mục đích sinh học khác nhau. Một số loài dùng để thu hút bạn tình, một số loài khác sử dụng để săn mồi hoặc dụ kẻ thù, và không ít loài phát sáng nhằm ngụy trang trong môi trường biển sâu. Ví dụ, loài cá răng đèn (anglerfish) sử dụng một “cần câu” phát sáng để thu hút con mồi.

Ở môi trường đất liền, điển hình là đom đóm. Đom đóm phát sáng nhờ phản ứng tương tự, cũng liên quan đến luciferase và luciferin. Ánh sáng này được sử dụng trong giao tiếp, đặc biệt là tín hiệu tìm bạn tình. Điều thú vị là ánh sáng phát ra có màu và nhịp nháy đặc trưng cho từng loài, tạo nên một cơ chế giao tiếp sinh học rất hiệu quả.

Khác biệt với phát sáng nhiệt

Phát quang khác biệt hoàn toàn so với phát sáng nhiệt (incandescence). Trong phát sáng nhiệt, ánh sáng được tạo ra do vật thể bị nung nóng đến nhiệt độ rất cao, chẳng hạn như bóng đèn sợi đốt hay ánh sáng từ kim loại nung đỏ. Cường độ và bước sóng ánh sáng phát ra phụ thuộc vào nhiệt độ theo định luật Planck.

Trong khi đó, phát quang xảy ra ở nhiệt độ thấp và không cần gia nhiệt. Nguồn năng lượng kích thích là ánh sáng, dòng điện, phản ứng hóa học hoặc tác động sinh học. Nhờ đó, phát quang có ưu thế vượt trội về hiệu suất năng lượng. Ví dụ, đèn LED phát sáng bằng điện phát quang có hiệu suất cao hơn nhiều so với bóng đèn sợi đốt vì phần lớn năng lượng điện được chuyển thành ánh sáng, không phải nhiệt.

Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt giữa phát quang và phát sáng nhiệt:

Tiêu chí Phát quang Phát sáng nhiệt
Nhiệt độ cần thiết Thấp, thường gần nhiệt độ phòng Cao, hàng trăm đến hàng nghìn độ C
Nguồn năng lượng Quang, điện, hóa học, sinh học Nhiệt năng
Hiệu suất năng lượng Cao, ít thất thoát nhiệt Thấp, nhiều năng lượng thất thoát dưới dạng nhiệt
Ví dụ Đèn LED, OLED, đom đóm Bóng đèn sợi đốt, kim loại nung đỏ

Các công trình nghiên cứu nổi bật

Phát quang đã trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng trong nhiều thập kỷ. Các nghiên cứu về huỳnh quang và lân quang đã tạo tiền đề cho sự phát triển của công nghệ LED và OLED, mang lại bước tiến lớn trong ngành công nghiệp hiển thị và chiếu sáng. Ngoài ra, phát quang sinh học cũng là lĩnh vực nghiên cứu mang tính đột phá.

Năm 2008, giải Nobel Hóa học được trao cho ba nhà khoa học Osamu Shimomura, Martin Chalfie và Roger Y. Tsien nhờ khám phá và phát triển protein huỳnh quang xanh GFP (Green Fluorescent Protein). GFP đã trở thành công cụ cực kỳ hữu ích trong sinh học phân tử, cho phép các nhà khoa học quan sát quá trình sinh học trong tế bào sống một cách trực tiếp và chính xác.

Nghiên cứu phát quang cũng đóng vai trò trong y học pháp y. Phản ứng hóa phát quang của hợp chất luminol được sử dụng để phát hiện dấu vết máu tại hiện trường, nhờ khả năng phát sáng khi tiếp xúc với hemoglobin. Đây là minh chứng rõ rệt cho sự ứng dụng liên ngành của phát quang, từ vật lý, hóa học đến sinh học và y học.

Ứng dụng trong đời sống hằng ngày

Phát quang hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hằng ngày. Đèn huỳnh quang, đèn LED, màn hình TV và điện thoại OLED đều hoạt động dựa trên nguyên lý phát quang. Trong lĩnh vực an ninh, mực huỳnh quang vô hình được sử dụng để in tiền giấy và giấy tờ quan trọng nhằm chống làm giả. Khi soi dưới tia cực tím, các chi tiết bảo mật này sẽ phát sáng, cung cấp phương pháp xác thực hiệu quả.

Trong ngành công nghiệp, sơn dạ quang được ứng dụng để làm biển báo giao thông, chỉ dẫn thoát hiểm trong tòa nhà và hầm mỏ. Vật liệu này tích lũy năng lượng ánh sáng ban ngày và phát sáng trong bóng tối, góp phần nâng cao an toàn. Trong y học, thuốc nhuộm huỳnh quang được dùng trong chẩn đoán hình ảnh, ví dụ như đánh dấu tế bào ung thư hoặc theo dõi sự lưu thông máu trong cơ thể.

Trong lĩnh vực môi trường, cảm biến phát quang được phát triển để phát hiện ion kim loại nặng hoặc chất ô nhiễm trong nước, nhờ khả năng thay đổi tín hiệu huỳnh quang khi có chất lạ. Công nghệ này mang lại giải pháp giám sát môi trường nhanh chóng và chi phí thấp.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu về phát quang trong tương lai tập trung vào việc phát triển các vật liệu mới có hiệu suất cao, bền vững và thân thiện với môi trường. Vật liệu perovskite phát quang đang thu hút sự quan tâm lớn do tiềm năng ứng dụng trong pin mặt trời, màn hình hiển thị và LED thế hệ mới. Các vật liệu chấm lượng tử (quantum dots) cũng là lĩnh vực nghiên cứu mạnh mẽ nhờ khả năng phát sáng với phổ màu rộng và độ bền cao.

Trong y sinh học, công nghệ phát quang tiếp tục được khai thác để tạo ra các phương pháp chẩn đoán sớm bệnh tật, đặc biệt là ung thư. Các marker huỳnh quang mới cho phép phát hiện tế bào bệnh ở giai đoạn sớm, giúp tăng cơ hội điều trị thành công. Đồng thời, cảm biến phát quang đang được ứng dụng trong thiết bị đeo thông minh để theo dõi sức khỏe liên tục.

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học máy cũng được kết hợp trong nghiên cứu phát quang, nhằm thiết kế vật liệu mới và tối ưu hóa các quy trình sản xuất. Đây là xu hướng hứa hẹn mở rộng khả năng ứng dụng của phát quang trong nhiều lĩnh vực công nghệ cao.

Tài liệu tham khảo

  1. Nature. "Luminescence: Principles and Applications." https://www.nature.com/articles/nnano.2009.252
  2. ScienceDirect. "Luminescent materials and their applications." https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0921510719307063
  3. National Institute of General Medical Sciences. "Bioluminescence and Fluorescence in Biology." https://www.nigms.nih.gov/education/fact-sheets/Pages/bioluminescence.aspx
  4. Journal of Applied Physics. "Mechanisms of electroluminescence in semiconductors." https://aip.scitation.org/doi/10.1063/1.1708629
  5. Nobel Prize. "The Nobel Prize in Chemistry 2008 – GFP Discovery." https://www.nobelprize.org/prizes/chemistry/2008/summary/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phát quang:

Điốt phát quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 51 Số 12 - Trang 913-915 - 1987
Một thiết bị điện phát quang mới được thiết lập sử dụng các vật liệu hữu cơ làm phần tử phát sáng. Điốt có cấu trúc hai lớp của các màng mỏng hữu cơ, được chuẩn bị bằng phương pháp bốc hơi lắng đọng. Sự phóng lỗ và điện tử hiệu quả được cung cấp từ anode ôxít thiếc-indium và cathode hợp kim Mg:Ag. Tái tổ hợp lỗ-điện tử và phát quang điện màu xanh lá cây được giới hạn gần khu vực giao diện ...... hiện toàn bộ
#điốt phát quang hữu cơ #điện phát quang #vật liệu hữu cơ #hiệu suất lượng tử #bốc hơi lắng đọng.
Hai-Photon Laser Scanning Huỳnh quang Hiển vi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 248 Số 4951 - Trang 73-76 - 1990
Sự kích thích phân tử bằng sự hấp thụ đồng thời của hai photon cung cấp độ phân giải ba chiều nội tại trong hiển vi huỳnh quang quét bằng laser. Việc kích thích các fluorophore có khả năng hấp thụ một photon trong vùng cực tím với dòng xung hồng ngoại cường độ tập trung dưới một phần nghìn giây đã làm khả thi các hình ảnh huỳnh quang của các tế bào sống và các vật thể hiển vi khác. Phát xạ huỳnh q...... hiện toàn bộ
#Kích thích hai-photon #hiển vi huỳnh quang quét laser #độ phân giải ba chiều #fluorophore #phát xạ huỳnh quang #quá trình tẩy trắng quang học
Phương Pháp Phát Hiện Bằng Phim Đối Với Các Protein và Axit Nucleic Gắn Tritium Trong Gel Polyacrylamide Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 46 Số 1 - Trang 83-88 - 1974
Trong nghiên cứu này, một phương pháp đơn giản để phát hiện 3H trong gel polyacrylamide bằng kỹ thuật tự phát quang (scintillation autography) sử dụng phim X-quang được mô tả. Gel được khử nước trong dimethyl sulfoxide, ngâm trong dung dịch 2,5-diphenyloxazole (PPO) trong dimethyl sulfoxide, sau đó được làm khô và tiếp xúc với phim RP Royal “X-Omat” ở nhiệt độ -70 °C. ...... hiện toàn bộ
#phát hiện tritium #gel polyacrylamide #phương pháp tự phát quang #protein gắn tritium #axit nucleic gắn tritium
Liên hợp bioconjugate Quantum Dot dùng cho phát hiện ultrasensitive không đẳng hướng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 281 Số 5385 - Trang 2016-2018 - 1998
Các chấm lượng tử bán dẫn phát quang động cao (zinc sulfide–bọc kẽm selenide) đã được liên kết cộng hóa trị với các phân tử sinh học để sử dụng trong phát hiện sinh học siêu nhạy. So với các thuốc nhuộm hữu cơ như rhodamine, loại chất phát quang này sáng hơn 20 lần, ổn định chống lại hiện tượng phai màu quang 100 lần và có độ rộng đường quang phổ chỉ bằng một phần ba. Các chất liên hợp kíc...... hiện toàn bộ
#phát quang động #truyền dẫn tế bào #tương thích sinh học #liên hợp lượng tử #HeLa #nhãn miễn dịch #endocytosis
Hóa học của thuốc nhuộm Bodipy phát quang: Tính linh hoạt vượt trội Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 47 Số 7 - Trang 1184-1201 - 2008
Tóm tắtThế giới của các hợp chất phát quang hữu cơ đã bị giới hạn trong một thời gian dài ở những ứng dụng gắn nhãn sinh học tiêu chuẩn và một số ít các xét nghiệm phân tích. Tuy nhiên, gần đây, lĩnh vực này đã có sự thay đổi phương hướng lớn, được thúc đẩy bởi nhu cầu phát triển các vật liệu điện tử hữu cơ mới và đáp ứng sự nổi lên nhanh chóng của các công nghệ na...... hiện toàn bộ
Khắc phục giới hạn hiệu suất phát quang của diode phát sáng perovskite Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 350 Số 6265 - Trang 1222-1225 - 2015
Đèn LED perovskite sáng hơn Perovskite lai hữu cơ-vô cơ như các halide chì methylamoni là những vật liệu phát sáng trong đèn đi-ốt phát sáng (LED) có chi phí thấp và được quan tâm. Nguyên nhân là vì, không giống như nhiều nanomaterial vô cơ, chúng có độ tinh khiết màu rất cao. Một nhóm nghiên cứu dưới sự dẫn dắt của Cho et al. đã thực hi...... hiện toàn bộ
#perovskite #diode phát sáng #hiệu suất phát quang #exciton #màu sắc tinh khiết
Các đặc tính cấu trúc và phát quang của silicon xốp Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 82 Số 3 - Trang 909-965 - 1997
Một lượng lớn công việc trên toàn thế giới đã được hướng đến việc hiểu rõ các đặc tính cơ bản của silicon xốp. Nhiều tiến bộ đã được đạt được sau minh chứng năm 1990 rằng vật liệu có độ xốp cao có thể phát ra ánh sáng hiệu quả trong dải nhìn thấy được ở nhiệt độ phòng. Từ thời điểm đó, tất cả các đặc tính về cấu trúc, quang, và điện tử của vật liệu đã được nghiên cứu sâu sắc. Mục đích của ...... hiện toàn bộ
#Silicon xốp #phát quang #cấu trúc nano #cấu trúc điện tử #phát quang trạng thái rắn
Ảnh hưởng của dung môi đối với phổ phát quang và mô men lưỡng cực của các phân tử bị kích thích Dịch bởi AI
Bulletin of the Chemical Society of Japan - Tập 29 Số 4 - Trang 465-470 - 1956
Tóm tắt Một công thức tổng quát cho sự khác biệt của hiệu ứng dung môi trong phổ phát quang và hấp thụ trong gần đúng tương tác lưỡng cực xa đã được xây dựng dựa trên lý thuyết hấp thụ ánh sáng trong dung dịch của Ooshika. Các phép đo phổ phát quang và hấp thụ của một số dẫn xuất naphtalen trong các dung môi hữu cơ khá...... hiện toàn bộ
#dung môi #phổ phát quang #phổ hấp thụ #mô men lưỡng cực #phân cực định hướng
ĐỘT BIẾN PHÁT QUANG CLOROFILL a NHIỀU GIAI ĐOẠN TRONG THỰC VẬT VÀ VI KHUẨN XANH* Dịch bởi AI
Photochemistry and Photobiology - Tập 61 Số 1 - Trang 32-42 - 1995
Tóm tắt— Độ phát quang clorofil (Chl) a biến đổi được biết đến là có liên quan đến hoạt động quang hóa học của photosystem II (PSII) của các sinh vật sản sinh oxy. Động học của sự gia tăng phát quang từ mức tối thiểu, F0, đến mức tối đa, Fm, là một chỉ số theo dõi sự tích lũy của plastoquinone liên ...... hiện toàn bộ
Phân tích sinh học bằng các hợp chất phát quang có đặc trưng phát xạ do tập hợp kích thích Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 44 Số 13 - Trang 4228-4238

Bài đánh giá hướng dẫn này sẽ phác thảo khái niệm về phát xạ do tập hợp kích thích và khả năng ứng dụng của nó trong các lĩnh vực cảm biến sinh học.

Tổng số: 825   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10